deutschdictionary
danh từ
(CÔNG VIỆC HOẶC NGHỀ MÀ AI ĐÓ LÀM)
Nghề nghiệp của tôi là giáo viên. - Mein Beruf ist Lehrer.
Anh ấy có một nghề nghiệp thú vị. - Er hat einen interessanten Beruf.
Cô ấy muốn đổi nghề nghiệp. - Sie möchte ihren Beruf wechseln.