deutschdictionary

die Vertragsbedingungen

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁC ĐIỀU KHOẢN TRONG HỢP ĐỒNG)

Các điều kiện hợp đồng rất rõ ràng. - Die vertragsbedingungen sind klar.

Chúng ta cần kiểm tra các điều kiện hợp đồng. - Wir müssen die vertragsbedingungen überprüfen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German