deutschdictionary

abbauen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(GIẢM SỐ LƯỢNG HOẶC KÍCH THƯỚC)

Chúng ta cần giảm bớt chi phí. - Wir müssen die Kosten abbauen.

(LẤY RA CÁC BỘ PHẬN CỦA MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Họ tháo dỡ tòa nhà cũ. - Sie bauen das alte Gebäude ab.

(LẤY TÀI NGUYÊN TỪ TỰ NHIÊN)

Chúng ta cần khai thác tài nguyên. - Wir müssen die Ressourcen abbauen.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German