deutschdictionary

das Abbuchungsverfahren

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH THỨC LẤY TIỀN TỪ TÀI KHOẢN)

Phương thức trừ tiền rất đơn giản. - Das Abbuchungsverfahren ist einfach.

Nhiều ngân hàng cung cấp phương thức trừ tiền. - Viele Banken bieten ein Abbuchungsverfahren an.

Tôi thích phương thức trừ tiền cho các hóa đơn của mình. - Ich bevorzuge das Abbuchungsverfahren für meine Rechnungen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German