deutschdictionary
danh từ
(CÁCH THỨC LẤY TIỀN TỪ TÀI KHOẢN)
Phương thức trừ tiền rất đơn giản. - Das Abbuchungsverfahren ist einfach.
Nhiều ngân hàng cung cấp phương thức trừ tiền. - Viele Banken bieten ein Abbuchungsverfahren an.
Tôi thích phương thức trừ tiền cho các hóa đơn của mình. - Ich bevorzuge das Abbuchungsverfahren für meine Rechnungen.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day