deutschdictionary
Tìm kiếm
từ chức
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(NGỪNG GIỮ CHỨC VỤ)
Tổng thống đã quyết định từ chức. - Der Präsident hat beschlossen, abzudanken.
Nhiều chính trị gia đang nghĩ về việc từ chức. - Viele Politiker denken darüber nach, abzudanken.
abtreten
aufgeben
verzichten
Rücktritt
Entlassung
abgeben
absetzen
Ablehnung
Gửi phản hồi