deutschdictionary

abdanken

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(NGỪNG GIỮ CHỨC VỤ)

Tổng thống đã quyết định từ chức. - Der Präsident hat beschlossen, abzudanken.

Nhiều chính trị gia đang nghĩ về việc từ chức. - Viele Politiker denken darüber nach, abzudanken.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German