deutschdictionary

die Abdankung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(HÀNH ĐỘNG TỪ CHỨC HOẶC TỪ BỎ)

Sự thoái vị của nhà vua được mong đợi. - Die Abdankung des Königs wurde erwartet.

Sự thoái vị của ông ấy khiến mọi người bất ngờ. - Seine Abdankung kam überraschend für alle.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German