deutschdictionary

abdecken

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(ĐẶT MỘT LỚP LÊN BỀ MẶT)

Chúng ta cần che phủ bàn. - Wir müssen den Tisch abdecken.

(BAO BỌC HOẶC CHE CHẮN HOÀN TOÀN)

Những đám mây bao phủ bầu trời. - Die Wolken decken den Himmel ab.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German