deutschdictionary

der Abdruck

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(DẤU VẾT HOẶC ẤN TƯỢNG ĐỂ LẠI)

Dấu ấn của bàn chân trên cát - Der Abdruck des Fußes im Sand

Dấu ấn của bàn tay trên giấy - Ein Abdruck der Hand auf dem Papier

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German