deutschdictionary
Tìm kiếm
in
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(SỬ DỤNG ĐỂ CHỈ VỊ TRÍ)
Tôi in bức tranh màu - Ich drucke das Bild in Farbe ab
(ĐƯA RA BẢN SAO CỦA CÁI GÌ ĐÓ)
xuất
Tôi sẽ xuất tài liệu nhanh chóng - Ich werde das Dokument schnell ausdrucken
(LÀM CHO CÁI GÌ ĐÓ HIỆN RA)
in ra
Anh ấy in ra những bức ảnh - Er druckt die Fotos in ra
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
drucken
abdruck
reproduzieren
kopieren
ausdrucken
druckverfahren
drucktechnik
Gửi phản hồi