deutschdictionary

die Abendkleidung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(QUẦN ÁO MẶC VÀO BUỔI TỐI)

Tôi đã chọn trang phục dạ hội của mình. - Ich habe meine Abendkleidung gewählt.

Trang phục dạ hội rất thanh lịch. - Die Abendkleidung ist sehr elegant.

Anh ấy mặc trang phục dạ hội đến bữa tiệc. - Er trägt seine Abendkleidung zur Feier.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German