deutschdictionary
Tìm kiếm
bán hàng buổi tối
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(HOẠT ĐỘNG BÁN HÀNG VÀO BUỔI TỐI)
Bán hàng buổi tối diễn ra vào mỗi thứ Sáu. - Der abendverkauf findet jeden Freitag statt.
Nhiều người đi đến bán hàng buổi tối. - Viele Menschen gehen zum abendverkauf.
Nachtverkauf
Abendmarkt
Shopping
Verkauf
Einkauf
Rabattaktion
Gửi phản hồi