deutschdictionary
liên từ
(LIÊN TỪ DÙNG ĐỂ PHẢN BÁC)
Tôi thích táo, nhưng tôi không ăn. - Ich mag Äpfel, aber ich esse keine.
Trời lạnh, nhưng tôi sẽ đi bơi. - Es ist kalt, aber ich gehe schwimmen.
Anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn làm việc. - Er ist müde, aber er arbeitet weiter.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day