deutschdictionary
Tìm kiếm
bảng khởi hành
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(BẢNG THÔNG BÁO GIỜ KHỞI HÀNH)
Bảng khởi hành hiển thị các chuyến tàu tiếp theo. - Die Abfahrtstafel zeigt die nächsten Züge.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
Ankunftstafel
Fahrplan
Bahnhof
Zug
Reise
Abfahrt
Anreise
Transport
Gửi phản hồi