deutschdictionary
Tìm kiếm
tuyên bố bồi thường
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(VĂN BẢN XÁC NHẬN BỒI THƯỜNG)
Tuyên bố bồi thường đã được ký. - Die Abfindungserklärung wurde unterschrieben.
Abfindung
Entschädigung
Vergütung
Vertrag
Kompensation
Einmalzahlung
Gửi phản hồi