deutschdictionary

abfliegen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(DI CHUYỂN LÊN KHÔNG TRUNG TỪ MẶT ĐẤT)

Máy bay sẽ cất cánh sớm. - Das Flugzeug wird bald abfliegen.

Chúng ta phải cất cánh đúng giờ. - Wir müssen pünktlich abfliegen.

Chuyến đi bắt đầu khi chúng ta cất cánh. - Die Reise beginnt, wenn wir abfliegen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German