deutschdictionary

abfotografieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG GHI LẠI HÌNH ẢNH)

Tôi sẽ chụp ảnh bức tranh đó. - Ich werde das Bild abfotografieren.

Bạn có thể chụp ảnh những ghi chú không? - Kannst du die Notizen abfotografieren?

Anh ấy đã chụp ảnh các trang đó. - Er hat die Seiten abfotografiert.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German