deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG GHI LẠI HÌNH ẢNH)
Tôi đã chụp ảnh bức tranh. - Ich habe das Bild abfotografiert.
Anh ấy đã chụp ảnh tài liệu. - Er hat das Dokument abfotografiert.
Chúng tôi đã chụp ảnh các ghi chú. - Wir haben die Notizen abfotografiert.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day