deutschdictionary
danh từ
(NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA)
Nhà vận chuyển tổ chức việc giao hàng. - Der Abfuhrspediteur organisiert die Lieferung.
Nhà vận chuyển lo liệu về logistics. - Der Abfuhrspediteur kümmert sich um die Logistik.
Một nhà vận chuyển phải đáng tin cậy. - Ein Abfuhrspediteur muss zuverlässig sein.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day