deutschdictionary

abgedruckt

Bản dịch

Ví dụ

giới từ

(TRONG MỘT KHÔNG GIAN HOẶC THỜI GIAN)

Tôi đang ở trong trường. - Ich bin in der Schule.

Bức tranh được in trong cuốn sách. - Das Bild ist in dem Buch abgedruckt.

động từ

(HÀNH ĐỘNG IN MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Cuốn sách đã được in. - Das Buch wurde abgedruckt.

Tờ báo được in mỗi ngày. - Die Zeitung wird jeden Tag abgedruckt.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German