deutschdictionary

abgenutzt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TRẠNG THÁI BỊ HAO MÒN HOẶC CŨ)

Đôi giày đã mòn. - Die Schuhe sind abgenutzt.

Cái bàn trông có vẻ mòn. - Der Tisch sieht abgenutzt aus.

Sự kiên nhẫn của anh ấy đã mòn. - Sein Geduld ist abgenutzt.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German