deutschdictionary

abgeschliffen

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(BỀ MẶT TRỞ NÊN MỊN MÀNG)

Bề mặt gỗ đã được mài nhẵn. - Die Holzoberfläche ist abgeschliffen.

Cái bàn đã được mài nhẵn tốt. - Der Tisch wurde gut abgeschliffen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German