deutschdictionary
Tìm kiếm
hoàn thành
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(ĐÃ HOÀN TẤT MỘT VIỆC GÌ ĐÓ)
Dự án đã hoàn thành. - Das Projekt ist abgeschlossen.
(KHÔNG CÒN TIẾP TỤC NỮA)
đã kết thúc
Sự kiện đã kết thúc. - Die Veranstaltung ist abgeschlossen.
(KHÔNG CÒN MỞ RA ĐƯỢC)
đã đóng
Cửa đã đóng. - Die Tür ist abgeschlossen.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
fertig
vollendet
beendet
geschlossen
abgeschlossenheit
komplett
vollständig
ausgeschlossen
Gửi phản hồi