deutschdictionary

abgeschwächt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TRẠNG THÁI GIẢM SỨC MẠNH HOẶC HIỆU LỰC)

Căn bệnh đã suy yếu. - Die Krankheit ist abgeschwächt.

Lập luận của anh ấy đã suy yếu. - Seine Argumente sind abgeschwächt.

Thuốc có tác dụng suy yếu. - Das Medikament hat abgeschwächte Wirkungen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German