deutschdictionary
động từ
(SO SÁNH HAI HOẶC NHIỀU THỨ)
Tôi cần đối chiếu các dữ liệu. - Ich muss die Daten abgleichen.
Chúng ta nên đối chiếu các kết quả. - Wir sollten die Ergebnisse abgleichen.
Anh ấy đã phải đối chiếu các danh sách. - Er hat die Listen abgleichen müssen.