deutschdictionary

abgleichen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(SO SÁNH HAI HOẶC NHIỀU THỨ)

Tôi cần đối chiếu các dữ liệu. - Ich muss die Daten abgleichen.

Chúng ta nên đối chiếu các kết quả. - Wir sollten die Ergebnisse abgleichen.

Anh ấy đã phải đối chiếu các danh sách. - Er hat die Listen abgleichen müssen.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German