deutschdictionary
Tìm kiếm
dốc
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(MỘT PHẦN ĐẤT NGHIÊNG)
Dốc này thì dốc. - Der Abhang ist steil.
(MẶT NGHIÊNG CỦA MỘT NGỌN ĐỒI)
sườn dốc
Chúng tôi đi bộ xuống sườn dốc. - Wir wandern den Abhang hinunter.
Hang
Gefälle
Neigung
Steigung
Berg
Tal
Abstieg
Schräge
Slope
Hanglage
Gửi phản hồi