deutschdictionary

abhelfen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ HOẶC KHÓ KHĂN)

Chúng ta cần khắc phục vấn đề này. - Wir müssen das Problem abhelfen.

Anh ấy cố gắng khắc phục thiệt hại. - Er versucht, den Schaden abzuhelfen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German