deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG CẮT HOẶC PHÁ CÂY)
Anh ấy đang chặt cây. - Er ist dabei, einen Baum abzuholzen.
Công ty dự định chặt nhiều cây. - Die Firma plant, viele Bäume abzuholzen.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day