deutschdictionary
Tìm kiếm
gõ
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(HÀNH ĐỘNG TẠO RA ÂM THANH)
Tôi gõ vào cửa. - Ich klopfe an die Tür.
(HÀNH ĐỘNG CHẠM NHẸ VÀO BỀ MẶT)
vỗ nhẹ
Cô ấy vỗ nhẹ vào bàn. - Sie klopft sanft auf den Tisch.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
abklopfen
Gửi phản hồi