deutschdictionary

abkriegen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(NHẬN MỘT CÁI GÌ ĐÓ TỪ AI ĐÓ)

Tôi đã nhận được món quà. - Ich habe das Geschenk abkriegen.

(BỊ TÁC ĐỘNG BỞI MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy bị trúng trong trò chơi. - Er hat im Spiel abkriegen.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German