deutschdictionary
Tìm kiếm
nhận được
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(NHẬN MỘT CÁI GÌ ĐÓ TỪ AI ĐÓ)
Tôi đã nhận được món quà. - Ich habe das Geschenk abkriegen.
(BỊ TÁC ĐỘNG BỞI MỘT CÁI GÌ ĐÓ)
bị trúng
Anh ấy bị trúng trong trò chơi. - Er hat im Spiel abkriegen.
bekommen
erhalten
abbekommen
erlangen
erwerben
abziehen
abnehmen
verpassen
entkommen
absolvieren
Gửi phản hồi