deutschdictionary
danh từ
(CÁCH THỨC THỰC HIỆN MỘT VIỆC)
Quy trình của sự kiện đã được lên kế hoạch tốt. - Der Ablauf der Veranstaltung war gut geplant.
(TIẾN TRÌNH HOẶC THAY ĐỔI CỦA SỰ VIỆC)
Diễn biến của trận đấu rất hấp dẫn. - Der Ablauf des Spiels war sehr spannend.
(THỜI ĐIỂM KHÔNG CÒN HIỆU LỰC)
Hết hạn của hợp đồng là tuần tới. - Der Ablauf des Vertrags ist nächste Woche.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day