deutschdictionary

der Ablauf

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CÁCH THỨC THỰC HIỆN MỘT VIỆC)

Quy trình của sự kiện đã được lên kế hoạch tốt. - Der Ablauf der Veranstaltung war gut geplant.

(TIẾN TRÌNH HOẶC THAY ĐỔI CỦA SỰ VIỆC)

Diễn biến của trận đấu rất hấp dẫn. - Der Ablauf des Spiels war sehr spannend.

(THỜI ĐIỂM KHÔNG CÒN HIỆU LỰC)

Hết hạn của hợp đồng là tuần tới. - Der Ablauf des Vertrags ist nächste Woche.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German