deutschdictionary
động từ
(ĐỂ MỘT VẬT Ở VỊ TRÍ THẤP HƠN)
Tôi đặt xuống cuốn sách. - Ich lege das Buch ab.
Anh ấy hạ xuống túi. - Er legt die Tasche ab.
(GIẢM CHIỀU CAO CỦA MỘT VẬT)
Cô ấy hạ xuống hộp. - Sie legt die Box ab.
Chúng tôi đặt xuống băng rôn. - Wir legen das Banner ab.