deutschdictionary
danh từ
(HÀNH ĐỘNG KHÔNG CHẤP NHẬN MỘT ĐỀ NGHỊ)
Sự từ chối đề nghị thật bất ngờ. - Die Ablehnung des Angebots war überraschend.
Sự từ chối của anh ấy làm tôi thất vọng. - Seine Ablehnung hat mich enttäuscht.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day