deutschdictionary
Tìm kiếm
phương pháp chấp nhận
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(CÁCH THỨC ĐỂ CHẤP NHẬN ĐIỀU GÌ ĐÓ)
Phương pháp chấp nhận được xác định. - Die Abnahmemethode wird festgelegt.
Abnahme
Methode
Prüfung
Qualitätssicherung
Evaluierung
Testverfahren
Prozess
Standardisierung
Messung
Analyse
Gửi phản hồi