deutschdictionary

die Abneigung

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC KHÔNG THÍCH HOẶC GHÉT)

Anh ấy có ác cảm với nhện. - Er hat eine Abneigung gegen Spinnen.

Ác cảm của cô ấy với nhạc to là điều ai cũng biết. - Ihre Abneigung gegen laute Musik ist bekannt.

Ác cảm với một số thực phẩm có thể khác nhau. - Die Abneigung gegen bestimmte Lebensmittel kann variieren.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German