deutschdictionary

abnutzen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(LÀM CHO VẬT BỊ HAO MÒN)

Đôi giày này nhanh chóng bị mòn. - Die Schuhe nutzen schnell ab.

Việc sử dụng liên tục có thể làm máy móc bị mòn. - Die ständige Nutzung kann die Maschine abnutzen.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German