deutschdictionary
Tìm kiếm
mòn
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(LÀM CHO VẬT BỊ HAO MÒN)
Đôi giày này nhanh chóng bị mòn. - Die Schuhe nutzen schnell ab.
Việc sử dụng liên tục có thể làm máy móc bị mòn. - Die ständige Nutzung kann die Maschine abnutzen.
abnützen
verschleißen
abtragen
benutzen
gebrauchen
abgebraucht
abnutzung
abnutzbar
verbrauchen
abgenutzt
Gửi phản hồi