deutschdictionary
danh từ
(THỬ NGHIỆM ĐỘ BỀN CỦA VẬT LIỆU)
Kiểm tra hao mòn cho thấy độ bền. - Der Abnutzungstest zeigt die Haltbarkeit.
Chúng tôi tiến hành kiểm tra hao mòn. - Wir führen einen Abnutzungstest durch.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day