deutschdictionary
động từ
(ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN HOẶC DỊCH VỤ)
Tôi muốn đăng ký nhận bản tin. - Ich möchte den Newsletter abonnieren.
Bạn có thể đăng ký kênh đó. - Du kannst den Kanal abonnieren.
Anh ấy đã đăng ký tạp chí đó. - Er hat das Magazin abonniert.