deutschdictionary

abrüsten

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(LOẠI BỎ VŨ KHÍ KHỎI MỘT LỰC LƯỢNG)

Các quốc gia cần giải trừ vũ khí. - Die Länder müssen abrüsten.

Chúng ta nên giải trừ vũ khí để thúc đẩy hòa bình. - Wir sollten abrüsten, um Frieden zu fördern.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German