deutschdictionary
Tìm kiếm
đoạn
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(PHẦN CỦA VĂN BẢN)
Đoạn này rất quan trọng. - Dieser Absatz ist sehr wichtig.
(PHẦN DƯỚI CỦA GIÀY)
gót giày
Gót giày của đôi giày này cao. - Der Absatz des Schuhs ist hoch.
(SỐ LƯỢNG HÀNG BÁN RA)
doanh số bán hàng
Doanh số bán hàng của sản phẩm đang tăng. - Der Absatz des Produkts steigt.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
Verkauf
Absatzmarkt
Umsatz
Produkt
Handel
Kauf
Vertrieb
Angebot
Nachfrage
Wirtschaft
Gửi phản hồi