deutschdictionary
danh từ
(SỐ LƯỢNG HÀNG HÓA ĐƯỢC BÁN)
Hạn ngạch bán hàng đã được thiết lập. - Das Absatzkontingent wurde festgelegt.
Chúng ta cần kiểm tra hạn ngạch bán hàng. - Wir müssen das Absatzkontingent überprüfen.
Công ty có hạn ngạch bán hàng cao. - Das Unternehmen hat ein hohes Absatzkontingent.