deutschdictionary
danh từ
(DIỄN TẢ SỰ THAY ĐỔI DOANH SỐ)
Quá trình bán hàng đã tăng. - Der Absatzverlauf ist gestiegen.
Chúng tôi phân tích quá trình bán hàng. - Wir analysieren den Absatzverlauf.
Quá trình bán hàng cho thấy những xu hướng thú vị. - Der Absatzverlauf zeigt interessante Trends.