deutschdictionary

abschaffen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(LOẠI BỎ HOẶC CHẤM DỨT MỘT ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Chính phủ muốn bãi bỏ luật này. - Die Regierung will das Gesetz abschaffen.

Chúng ta phải bãi bỏ những thói quen cũ. - Wir müssen die alten Praktiken abschaffen.

Đã đến lúc bãi bỏ sự phân biệt đối xử. - Es ist Zeit, die Diskriminierung abzuschaffen.

Vocab of the Day Logo

SPONSORED BY

Vocab of the Day

Learn a new German word every day


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German