deutschdictionary

abschalten

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(DỪNG HOẠT ĐỘNG HOẶC KHÔNG SỬ DỤNG)

Tôi muốn tắt đèn. - Ich möchte das Licht abschalten.

Anh ấy đã tắt máy tính. - Er hat den Computer abgeschaltet.

(CẮT ĐỨT NGUỒN ĐIỆN HOẶC TÍN HIỆU)

Xin hãy ngắt thiết bị. - Bitte schalte das Gerät ab.

Chúng ta cần ngắt kết nối. - Wir müssen die Verbindung abschalten.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German