deutschdictionary

die Abschiedstour

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(SỰ KIỆN ÂM NHẠC CUỐI CÙNG)

Ban nhạc đang lên kế hoạch cho chuyến lưu diễn chia tay. - Die Band plant eine Abschiedstour.

Tôi đã mua vé cho chuyến lưu diễn chia tay. - Ich habe Tickets für die Abschiedstour gekauft.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German