deutschdictionary

abschließen

Bản dịch

Ví dụ

Chia động từ

động từ

(DỪNG LẠI MỘT HOẠT ĐỘNG)

Chúng ta phải kết thúc dự án. - Wir müssen das Projekt abschließen.

(HOÀN TẤT MỘT NHIỆM VỤ)

Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ thành công. - Er hat die Aufgabe erfolgreich abgeschlossen.

(BẢO VỆ BẰNG KHÓA)

Xin vui lòng khóa cửa lại. - Bitte schließen Sie die Tür ab.


Từ liên quan


Tùy chọn trích dẫn

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Bài viết blog gần đây

What's the Best Way to Learn German?How Long Does It Take to Learn German?How to Say Hello in German