deutschdictionary
danh từ
(TÀI KHOẢN ĐỂ GHI KHẤU HAO)
Tài khoản khấu hao cần được cập nhật. - Das Abschreibungskonto muss aktualisiert werden.
Chúng tôi quản lý tài khoản khấu hao cho tất cả tài sản. - Wir führen das Abschreibungskonto für alle Anlagen.
Phòng kế toán kiểm tra tài khoản khấu hao thường xuyên. - Die Buchhaltung überprüft das Abschreibungskonto regelmäßig.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day