deutschdictionary
Tìm kiếm
lạc đề
Bản dịch
Ví dụ
Chia động từ
động từ
(KHÔNG ĐI ĐÚNG CHỦ ĐỀ)
Anh ấy thường lạc đề. - Er schweift oft vom Thema ab.
Chúng ta không nên lạc đề. - Wir sollten nicht abschweifen.
SPONSORED BY
Vocab of the Day
Learn a new German word every day
abschweifen
ablenken
abschweifung
umherirren
verirren
abschweifend
schweifen
abdriften
abschweifbarkeit
ablenkung
Gửi phản hồi