deutschdictionary
danh từ
(QUYỀN LỢI VÀ NGHĨA VỤ CỦA NGƯỜI LAO ĐỘNG)
Quyền của người lao động rất quan trọng. - Die Arbeitnehmerrechte sind wichtig.
Anh ấy chiến đấu cho quyền của người lao động. - Er kämpft für die Arbeitnehmerrechte.
Chúng ta phải bảo vệ quyền của người lao động. - Wir müssen die Arbeitnehmerrechte schützen.