deutschdictionary
danh từ
(CÁCH THỨC THỰC HIỆN CÔNG VIỆC)
Quy trình làm việc cần phải được cải thiện. - Der Arbeitsablauf muss verbessert werden.
Một quy trình làm việc rõ ràng là rất quan trọng. - Ein klarer Arbeitsablauf ist wichtig.
Chúng tôi đã tối ưu hóa quy trình làm việc. - Wir haben den Arbeitsablauf optimiert.