deutschdictionary

das Arbeitsablaufdiagramm

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(BIỂU DIỄN QUY TRÌNH CÔNG VIỆC)

Sơ đồ quy trình làm việc cho thấy quy trình. - Das arbeitsablaufdiagramm zeigt den Prozess.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact